A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Hệ thống nhân giống Lúa huyện Tịnh Biên

Vụ Đông Xuân 2020-2021

13 tổ -1.222 hộ - diện tích: 1.652,18 ha - 10.739,17 tấn giống

Năng suất ước đạt: 6,50 tấn/ha

TT

Tổ, Đội nhân giống

Xã, Phường

Tên giống

Cấp giống

Diện tích (ha)

Khả năng cung cấp (tấn)

Số hộ

1

Đặng Văn Nước
Tổ giống xã Thới Sơn
DĐ: 0975.885.220

Xã Thới Sơn

 

 

143,00

929,50

168

OM 5451

XN

35,90

233,35

 

Đài thơm 8

XN

107,10

696,15

 

2

Huỳnh Văn Minh
Tổ giống xã Văn Giáo

Xã Văn Giáo

 

 

171,48

1.114,62

174

IR 50404

XN

61,31

398,52

 

OM 18

XN

74,54

484,51

 

OM 5451

XN

22,63

147,10

 

Đài thơm 8

XN

13,00

84,50

 

3

Tổ giống xã Tân Lập

Xã Tân Lập

 

 

276,60

1.797,90

45

IR 50404

XN

23,00

149,50

 

Jasmine

XN

14,50

94,25

 

OM 4900

XN

10,00

65,00

 

OM 5451

XN

93,50

607,75

 

OM 6976

XN

18,00

117,00

 

OM 9577

XN

27,00

175,50

 

OM 9582

XN

7,00

45,50

 

Đài thơm 8

XN

63,00

409,50

 

OM 18

XN

20,60

133,90

 

4

Tổ giống xã An Cư

Xã An Cư

 

 

46,10

299,65

63

IR 50404

XN

46,10

299,65

 

5

Tổ giống xã An Hảo

Xã An Hảo

 

 

206,00

1.339,00

75

IR 50404

XN

103,00

669,50

 

OM 6976

XN

11,00

71,50

 

AGPPS 114

XN

92,00

598,00

 

6

Tổ giống xã An Nông

Xã An Nông

 

 

230,00

1.495,00

108

IR 50404

XN

137,30

892,45

 

OM 5451

XN

31,90

207,35

 

Đài thơm 8

XN

60,80

395,20

 

7

Tổ giống xã An Phú

Xã An Phú

 

 

61,00

396,50

21

IR 50404

XN

50,00

325,00

 

OM 18

XN

3,00

19,50

 

OM 5451

XN

3,00

19,50

 

Đài thơm 8

XN

5,00

32,50

 

8

Tổ giống xã Núi Voi

Xã Núi Voi

 

 

90,50

588,25

162

IR 50404

XN

3,00

19,50

 

OM 18

XN

25,00

162,50

 

AG1

XN

3,00

19,50

 

OM 5451

XN

40,00

260,00

 

Đài thơm 8

XN

17,30

112,45

 

OM 2517

XN

2,20

14,30

 

9

Tổ giống xã Tân Lợi

Xã Tân Lợi

 

 

76,50

497,25

20

Đài thơm 8

XN

41,60

270,40

 

OM 18

XN

14,80

96,20

 

ST 25

XN

11,00

71,50

 

OM 5451

XN

9,10

59,15

 

10

Tổ giống TT.Nhà Bàng

TT. Nhà Bàng

 

 

12,00

78,00

14

IR 50404

XN

1,30

8,45

 

OM 18

XN

5,20

33,80

 

OM 5451

XN

5,50

35,75

 

11

Tổ giống xã Vĩnh Trung

Xã Vĩnh Trung

 

 

138,00

897,00

37

IR 50404

XN

105,00

682,50

 

Đài thơm 8

XN

19,00

123,50

 

Giống khác

XN

14,00

91,00

 

12

Tổ giống xã Nhơn Hưng

 Xã Nhơn Hưng

 

 

124,50

809,25

262

IR 50404

XN

119,20

774,80

 

OM 5451

XN

3,50

22,75

 

OM 18

XN

1,80

11,70

 

13

Hồ Phước Lộc
Tổ giống TT.Tịnh Biên
DĐ: 0919.969.729

TT. Tịnh Biên

 

 

76,50

497,25

73

IR 50404

XN

76,50

497,25

 

Tổng cộng:

 

1.652,18

10.739,17

1.222

 

Ghi chú:

XN: Cấp giống xác nhận ở mức độ cộng đồng


Tin liên quan

Danh mục