Hệ thống nhân giống Lúa huyện Tri Tôn
Vụ Đông Xuân 2020-2021
8 tổ giống và 8 công ty - 74 hộ - diện tích: 1.300,30 ha - 8.451,95 tấn giống
(Trong đó 8 công ty trong địa bàn huyện có diện tích 851,30 ha)
Năng suất ước đạt: 6,50 tấn/ha
TT | Tổ, Đội nhân giống | Xã, Phường | Tên giống | Cấp giống | Diện tích | Khả năng cung cấp (tấn) | Số hộ |
1 | Trần Văn Xã | Xã Tà Đảnh |
|
| 13,00 | 84,50 | 1 |
OM 7347 | XN | 9,00 | 58,50 |
| |||
Jasmine | XN | 4,00 | 26,00 |
| |||
2 | Võ Hồng Phúc | Xã Vĩnh Phước |
|
| 120,00 | 780,00 | 15 |
OM 4900 | XN | 20,00 | 130,00 |
| |||
OM 5451 | XN | 50,00 | 325,00 |
| |||
OM 18 | XN | 50,00 | 325,00 |
| |||
3 | Anh Vương - Tổ gióng Tân Thạnh | Xã Tà Đảnh |
|
| 170,00 | 1.105,00 | 12 |
OM 5451 | XN | 25,00 | 162,50 |
| |||
Đài thơm 8 | XN | 135,00 | 877,50 |
| |||
Giống kác | XN | 10,00 | 65,00 |
| |||
4 | Nguyễn Văn Kiều (tổ giống Tân Thuận) | Xã Tà Đảnh |
|
| 21,00 | 136,50 | 6 |
Jasmine | XN | 5,00 | 32,50 |
| |||
OM 6976 | XN | 3,00 | 19,50 |
| |||
OM 4900 | XN | 5,00 | 32,50 |
| |||
OM 7347 | XN | 3,00 | 19,50 |
| |||
IR 50404 | XN | 5,00 | 32,50 |
| |||
5 | Tôn Lâm Tâm | Xã Lương Phi |
|
| 30,00 | 195,00 | 1 |
OM 18 | XN | 5,00 | 32,50 |
| |||
| Đài thơm 8 | XN | 25,00 | 162,50 |
| ||
6 | Nguyễn Thành Phú | Xã Lương An Trà |
|
| 72,00 | 468,00 | 21 |
OM 5451 | XN | 72,00 | 468,00 |
| |||
7 | Đặng Văn Chích | Xã Tà Đảnh |
|
| 12,00 | 78,00 | 1 |
Đài thơm 8 | XN | 12,00 | 78,00 |
| |||
8 | Nguyễn Thọ Trường | Xã Tân Tuyến |
|
| 11,00 | 71,50 | 1 |
OM 5451 | XN | 11,00 | 71,50 |
| |||
| Anh Phú - Tổ giống Tân Bình | Xã Tà Đảnh |
|
| 77,50 | 503,75 | 10 |
VD 20 | XN | 21,00 | 136,50 |
| |||
OM 1490 | XN | 16,50 | 107,25 |
| |||
OM 576 | XN | 10,50 | 68,25 |
| |||
Jasmine | XN | 22,00 | 143,00 |
| |||
OM 6976 | XN | 4,00 | 26,00 |
| |||
Giống khác | XN | 3,50 | 22,75 |
| |||
| Trịnh Văn Sơn | Xã Tà Đảnh |
|
| 13,00 | 84,50 | 1 |
IR 50404 | XN | 7,00 | 45,50 |
| |||
Giống khác | XN | 6,00 | 39,00 |
| |||
| Thái Thanh Dũng | Xã Vĩnh Gia |
|
| 8,00 | 52,00 | 1 |
Đài thơm 8 | XN | 4,00 | 26,00 |
| |||
OM 6976 | XN | 4,00 | 26,00 |
| |||
| Phan Văn Thụ (tổ giống Tân Thuận) | Xã Tà Đảnh |
|
| 6,00 | 39,00 | 1 |
IR 50404 | XN | 4,00 | 26,00 |
| |||
Giống khác | XN | 2,00 | 13,00 |
| |||
| Nguyên Văn Dũng | Xã Cô Tô |
|
| 10,00 | 65,00 | 1 |
OM 6976 | XN | 2,00 | 13,00 |
| |||
OM 576 | XN | 2,00 | 13,00 |
| |||
OM 7347 | XN | 2,00 | 13,00 |
| |||
Jasmine | XN | 2,00 | 13,00 |
| |||
IR 50404 | XN | 2,00 | 13,00 |
| |||
| Trung tâm giống Lương An Trà (Cty An Giang) | Xã Lương An Trà |
|
| 334,80 | 2.176,20 | 1 |
| Trung tâm giống Tà Đảnh (Cty An Giang) | Xã Tà Đảnh |
|
| 402,00 | 2.613,00 | 1 |
Tổng diện tích tổ giống : |
|
| 449,00 | 2.918,50 |
| ||
Tổng Diện tích của Cty : |
|
| 851,30 | 5.533,45 |
| ||
Tổng cộng: |
|
| 1.300,30 | 8.451,95 | 74 |
Ghi chú:
XN: Cấp giống xác nhận ở mức độ cộng đồng