Hệ thống nhân giống Lúa Thị xã Tân Châu
Vụ Đông Xuân 2019-2020
10 tổ - 372 hộ - diện tích: 148,33 ha - 964,15 tấn giốngg
Năng suất ước đạt: 6,50 tấn/ha
TT | Tổ, Đội nhân giống | Xã, Phường | Tên giống | Cấp giống | Diện tích (ha) | Khả năng cung cấp (tấn) | Số hộ |
1 | Tổ giống phường Long Châu | Phường Long Châu |
|
| 1,67 | 10,86 | 11 |
Nhóm giống TC | XN | 0,10 | 0,65 |
| |||
OM 9582 | XN | 1,57 | 10,21 |
| |||
2 | Tổ giống phường Long Phú | Phường Long Phú |
|
| 11,45 | 74,43 | 51 |
OM 9582 | XN | 11,45 | 74,43 |
| |||
3 | Khưu Bá Phúc | Xã Phú Vĩnh |
|
| 62,71 | 407,62 | 129 |
OM 9582 | XN | 62,71 | 407,62 |
| |||
4 | Tổ giống xã Châu Phong | Xã Châu Phong |
|
| 14,60 | 94,90 | 67 |
OM 9582 | XN | 13,50 | 87,75 |
| |||
OM 5451 | XN | 1,10 | 7,15 |
| |||
5 | Trần Quang Kiều | Xã Lê Chánh |
|
| 28,50 | 185,25 | 19 |
OM 9582 | XN | 20,00 | 130,00 |
| |||
OM 6976 | XN | 3,00 | 19,50 |
| |||
Đài thơm 8 | XN | 2,00 | 13,00 |
| |||
OM 18 | XN | 3,00 | 19,50 |
| |||
Giống khác | XN | 0,50 | 3,25 |
| |||
6 | Hoa Sĩ Hiền | Xã Tân An |
|
| 4,10 | 26,65 | 10 |
OM 9582 | XN | 2,75 | 17,88 |
| |||
OM 6976 | XN | 1,20 | 7,80 |
| |||
Nhóm giống TC | XN | 0,15 | 0,98 |
| |||
7 | Tổ giống xã Long An | Xã Long An |
|
| 3,75 | 24,38 | 18 |
OM 9582 | XN | 2,40 | 15,60 |
| |||
OM 18 | XN | 1,00 | 6,50 |
| |||
Giống khác | XN | 0,35 | 2,28 |
| |||
8 | Tổ giống xã Phú Lộc | Xã Phú Lộc |
|
| 9,80 | 63,70 | 33 |
Đài thơm 8 | XN | 4,40 | 28,60 |
| |||
OM 5451 | XN | 4,30 | 27,95 |
| |||
OM 18 | XN | 1,10 | 7,15 |
| |||
9 | Tổ giống phuòng Long Sơn | Phuòng Long Sơn |
|
| 3,15 | 20,48 | 2 |
OM 9582 | XN | 3,15 | 20,48 |
| |||
10 | Tổ giống xã Vĩnh Hòa | Xã Vĩnh Hòa |
|
| 8,60 | 55,90 | 32 |
OM 9582 | XN | 7,50 | 48,75 |
| |||
Đài thơm 8 | XN | 1,10 | 7,15 |
| |||
Tổng cộng : |
|
| 148,33 | 964,15 | 372 |
Ghi chú:
XN: Cấp giống xác nhận ở mức độ cộng đồng