Hệ thống nhân giống Lúa TP Long Xuyên
Vụ Đông Xuân 2020-2021
6 tổ - 99 hộ - diện tích: 133,10 ha - 865,15 tấn giống
Năng suất ước đạt: 6,50 tấn/ha
TT | Tổ, Đội nhân giống | Xã, Phường | Tên giống | Cấp giống | Diện tích (ha) | Khả năng cung cấp (tấn) | Số hộ |
1 | Ngô Kim Bé | Phường Mỹ Thới |
|
| 26,00 | 169,00 | 9 |
Lúa Nhật | XN | 13,00 | 84,50 |
| |||
Nếp | XN | 8,70 | 56,55 |
| |||
Đài thơm 8 | XN | 4,00 | 26,00 |
| |||
OM 5451 | XN | 0,30 | 1,95 |
| |||
2 | Nguyễn Hữu Nhơn | Phường Mỹ Hòa |
|
| 19,00 | 123,50 | 15 |
IR 50404 | XN | 8,00 | 52,00 |
| |||
OM 380 | XN | 2,00 | 13,00 |
| |||
OM 4900 | XN | 3,00 | 19,50 |
| |||
OM 5451 | XN | 6,00 | 39,00 |
| |||
3 | Mai Tấn Phước | Phường Mỹ Thạnh |
|
| 12,60 | 81,90 | 12 |
Jasmine | XN | 0,80 | 5,20 |
| |||
Nếp | XN | 7,80 | 50,70 |
| |||
Đài thơm 8 | XN | 4,00 | 26,00 |
| |||
4 | Tổ giống phường Mỹ Quý | Phường Mỹ Quý |
|
| 10,00 | 65,00 | 14 |
OM 4218 | XN | 3,00 | 19,50 |
| |||
OM 5451 | XN | 4,00 | 26,00 |
| |||
Lúa Nhật | XN | 3,00 | 19,50 |
| |||
5 | Nguyễn Hồng Châu | Xã Mỹ Khánh |
|
| 41,50 | 269,75 | 26 |
IR 50404 | XN | 2,30 | 14,95 |
| |||
OM 18 | XN | 10,00 | 65,00 |
| |||
Đài thơm 8 | XN | 29,20 | 189,80 |
| |||
6 | Nguyễn Thanh Phong | Xã Mỹ Hòa Hưng |
|
| 24,00 | 156,00 | 23 |
IR 50404 | XN | 24,00 | 156,00 |
| |||
Tổng cộng : |
|
| 133,10 | 865,15 | 99 |
Ghi chú: XN: Cấp giống xác nhận ở mức độ cộng đồng