Hệ thống nhân giống Lúa huyện Phú Tân
Vụ Đông Xuân 2020-2021
17 tổ giống và 17 tập hợp cá nhân SX giống: 830 hộ - diện tích: 1.484,05 ha - 9.646,33 tấn giống
Năng suất ước đạt: 6,50 tấn/ha
TT | Tổ, Đội nhân giống | Xã, Phường | Tên giống | Cấp giống | Diện tích | Khả năng cung cấp (tấn) | Số hộ |
1 | Châu Thái Học | Xã Phú Thạnh |
|
| 43,80 | 284,70 | 17 |
Nếp CK 92 | XN | 10,80 | 70,20 |
| |||
Nếp Long An | XN | 33,00 | 214,50 |
| |||
| Cá nhân sản xuất giống | Xã Phú Thạnh |
|
| 103,55 | 673,08 | 61 |
Nếp Long An | XN | 97,60 | 634,40 |
| |||
Nếp CK 92 | XN | 5,95 | 38,68 |
| |||
2 | Huỳnh Văn Tâm | Xã Phú Hưng |
|
| 51,00 | 331,50 | 16 |
Nếp CK 92 | XN | 51,00 | 331,50 |
| |||
| Cá nhân sản xuất giống | Xã Phú Hưng |
|
| 50,96 | 331,24 | 29 |
Nếp CK 92 | XN | 50,96 | 331,24 |
| |||
3 | Lê Văn Ao | Xã Hiệp Xương |
|
| 71,50 | 464,75 | 22 |
Nếp CK 92 | XN | 71,50 | 464,75 |
| |||
| Cá nhân sản xuất giống | Xã Hiệp Xương |
|
| 49,00 | 318,50 | 31 |
Nếp CK 92 | XN | 49,00 | 318,50 |
| |||
4 | Trần Văn De | Xã Bình Thạnh Đông |
|
| 23,60 | 153,40 | 15 |
Nếp CK 92 | XN | 23,60 | 153,40 |
| |||
| Cá nhân sản xuất giống | Xã Bình Thạnh Đông |
|
| 22,70 | 147,55 | 20 |
Nếp CK 92 | XN | 22,70 | 147,55 |
| |||
5 | Nguyễn Bá Tòng | Xã Phú Lâm |
|
| 35,30 | 229,45 | 35 |
Nếp CK 92 | XN | 35,30 | 229,45 |
| |||
| Cá nhân sản xuất giống | Xã Phú Lâm |
|
| 45,40 | 295,10 | 65 |
Nếp CK 2003 | XN | 12,70 | 82,55 |
| |||
Nếp CK 92 | XN | 32,70 | 212,55 |
| |||
6 | Trần Vi Cần | Xã Long Hòa |
|
| 10,00 | 65,00 | 6 |
Nếp CK 2003 | XN | 5,80 | 37,70 |
| |||
OM 6976 | XN | 4,20 | 27,30 |
| |||
| Cá nhân sản xuất giống | Xã Long Hòa |
|
| 28,80 | 187,20 | 21 |
Nếp CK 2003 | XN | 7,10 | 46,15 |
| |||
Nếp CK 92 | XN | 16,50 | 107,25 |
| |||
OM 6976 | XN | 5,20 | 33,80 |
| |||
7 | Nguyễn Văn Phơ | TT. Chợ Vàm |
|
| 33,20 | 215,80 | 11 |
Nếp Long An | XN | 31,50 | 204,75 |
| |||
Nếp CK 92 | XN | 1,70 | 11,05 |
| |||
| Cá nhân sản xuất giống | TT. Chợ Vàm |
|
| 46,80 | 304,20 | 32 |
Nếp Long An | XN | 46,80 | 304,20 |
| |||
8 | Lữ Văn Thương | Xã Phú Hiệp |
|
| 14,00 | 91,00 | 14 |
OM 6976 | XN | 6,00 | 39,00 |
| |||
OM 9582 | XN | 8,00 | 52,00 |
| |||
| Cá nhân sản xuất giống | Xã Phú Hiệp |
|
| 54,55 | 354,58 | 25 |
OM 6976 | XN | 16,05 | 104,33 |
| |||
OM 9582 | XN | 38,50 | 250,25 |
| |||
9 | Tổ giống xã Phú Long | Xã Phú Long |
|
| 14,30 | 92,95 | 6 |
Nếp CK 92 | XN | 2,80 | 18,20 |
| |||
|
|
| OM 9582 | XN | 4,20 | 27,30 |
|
|
|
| Nếp Long An | XN | 5,50 | 35,75 |
|
|
|
| OM 6976 | XN | 1,80 | 11,70 |
|
| Cá nhân sản xuất giống | Xã Phú Long |
|
| 94,70 | 615,55 | 46 |
Nếp CK 92 | XN | 27,03 | 175,70 |
| |||
Nếp Long An | XN | 24,60 | 159,90 |
| |||
OM 6976 | XN | 24,35 | 158,28 |
| |||
OM 9582 | XN | 18,72 | 121,68 |
| |||
10 | Đỗ Văn Thiệt | Xã Phú Xuân |
|
| 18,18 | 118,17 | 9 |
Nếp CK 92 | XN | 18,18 | 118,17 |
| |||
| Cá nhân sản xuất giống | Xã Phú Xuân |
|
| 76,81 | 499,27 | 49 |
Nếp CK 92 | XN | 76,81 | 499,27 |
| |||
11 | Trần Văn Tài | Xã Phú Thành |
|
| 21,70 | 141,05 | 13 |
Nếp CK 92 | XN | 21,70 | 141,05 |
| |||
| Cá nhân sản xuất giống | Xã Phú Thành |
|
| 93,40 | 607,10 | 54 |
Nếp CK 92 | XN | 93,40 | 607,10 |
| |||
12 | Lê Văn Thà | Xã Tân Hòa |
|
| 33,20 | 215,80 | 12 |
Nếp CK 92 | XN | 33,20 | 215,80 |
| |||
| Cá nhân sản xuất giống | Xã Tân Hòa |
|
| 17,90 | 116,35 | 7 |
Nếp CK 92 | XN | 17,90 | 116,35 |
| |||
13 | Trần Văn Bô | Xã Phú An |
|
| 61,40 | 399,10 | 19 |
Nếp CK 92 | XN | 61,40 | 399,10 |
| |||
| Cá nhân sản xuất giống | Xã Phú An |
|
| 39,40 | 256,10 | 30 |
Nếp CK 92 | XN | 39,40 | 256,10 |
| |||
14 | Nguyễn Quang Hiển | Xã Phú Thọ |
|
| 55,50 | 360,75 | 42 |
Nếp CK 92 | XN | 55,50 | 360,75 |
| |||
| Cá nhân sản xuất giống | Xã Phú Thọ |
|
| 36,30 | 235,95 | 24 |
Nếp CK 92 | XN | 36,30 | 235,95 |
| |||
15 | Huỳnh Ngọc Ở | TT Phú Mỹ |
|
| 10,00 | 65,00 | 5 |
Nếp CK 92 | XN | 10,00 | 65,00 |
| |||
| Cá nhân sản xuất giống | TT Phú Mỹ |
|
| 13,00 | 84,50 | 6 |
Nếp CK 92 | XN | 13,00 | 84,50 |
| |||
16 | Lê Văn Phép | Xã Hòa Lạc |
|
| 14,00 | 91,00 | 2 |
Nếp CK 92 | XN | 14,00 | 91,00 |
| |||
| Cá nhân sản xuất giống | Xã Hòa Lạc |
|
| 104,00 | 676,00 | 38 |
Nếp CK 92 | XN | 99,10 | 3,00 |
| |||
OM 4218 | XN | 1,50 | 9,75 |
| |||
OM 6976 | XN | 1,20 | 7,80 |
| |||
OM 9582 | XN | 2,20 | 14,30 |
| |||
17 | Lê Văn Nhịn | Xã Phú Bình |
|
| 46,10 | 299,65 | 24 |
Nếp CK 92 | XN | 46,10 | 299,65 |
| |||
| Cá nhân sản xuất giống | Xã Phú Bình |
|
| 50,00 | 325,00 | 24 |
Nếp CK 92 | XN | 50,00 | 325,00 |
| |||
Tổng cộng : |
|
| 1.484,05 | 9.646,33 | 830 |
Ghi chú:
XN: Cấp giống xác nhận ở mức độ cộng đồng