A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Hệ thống nhân giống Lúa huyện Châu Thành

Vụ Đông Xuân 2020-2021

18 tổ giống 12 cá nhân SX giống, 1.124 hộ, 2.481,23 ha, 16.128,00 tấn giống

Năng suất ước đạt: 6,50 tấn/ha

TT

Tổ, Đội nhân giống

Xã, Phường

Tên giống

Cấp giống

Diện tích (ha)

Khả năng cung cấp (tấn)

Số hộ

1

Phạm Tấn Diện
HTX  Hòa A
DĐ: 0916.707.910

Xã Cần Đăng

 

 

20,50

133,25

5

Jasmine

XN

2,50

16,25

 

OM 5451

XN

12,00

78,00

 

Nàng hoa 9

XN

6,00

39,00

 

2

Nguyễn Văn Thoi
HTX  Hòa B
DĐ: 0939.647.766

Xã Cần Đăng

 

 

23,50

152,75

13

OM 5451

XN

14,00

91,00

 

OM 6976

XN

7,00

45,50

 

Giống khác

XN

2,50

16,25

 

3

Nguyễn Văn Nhàn
Tổ giống ấp Cần Thuận

Xã Cần Đăng

 

 

23,00

149,50

7

Jasmine

XN

5,00

32,50

 

OM 5451

XN

18,00

117,00

 

4

Ngô Thanh Hùng
Tổ giống ấp Cần Thạnh
DĐ: 0915.854.447

Xã Cần Đăng

 

 

17,00

110,50

4

Jasmine

XN

7,00

45,50

 

OM 5451

XN

7,00

45,50

 

OM 6976

XN

3,00

19,50

 

 

 Cá nhân sản xuất giống

Xã Cần Đăng

 

 

140,00

910,00

65

Jasmine

XN

5,00

32,50

 

OM 5451

XN

52,00

338,00

 

Nếp CK 2003

XN

8,00

52,00

 

OM 4900

XN

8,00

52,00

 

OM 6976

XN

5,00

32,50

 

Nàng hoa 9

XN

8,00

52,00

 

Đài thơm 8

XN

22,00

143,00

 

OM 18

XN

22,00

143,00

 

Giống khác

XN

10,00

65,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Vĩnh Lợi

 

 

186,90

1.214,85

130

Jasmine

XN

15,00

97,50

 

Đài thơm 8

XN

8,50

55,25

 

OM 6976

XN

2,90

18,85

 

OM 380

XN

28,00

182,00

 

OM 18

XN

24,00

156,00

 

OM 5451

XN

59,70

388,05

 

Lúa Nhật

XN

5,00

32,50

 

IR 50404

XN

35,10

228,15

 

Nàng hoa 9

XN

8,70

56,55

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Vĩnh An

 

 

175,03

1.137,70

65

Jasmine

XN

77,52

503,88

 

OM 18

XN

3,70

24,05

 

OM 5451

XN

85,31

554,52

 

Đài thơm 8

XN

8,50

55,25

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Hòa Bình Thạnh

 

 

200,50

1.303,25

76

OM 18

XN

47,65

309,73

 

OM 5451

XN

75,00

487,50

 

OM 4218

XN

14,90

96,85

 

OM 6976

XN

5,50

35,75

 

IR 50404

XN

42,25

274,63

 

Nàng hoa 9

XN

15,20

98,80

 

5

Phan Thành Thảo
DN SX lúa giống Ngọc Giang
DĐ: 0907.069.234

Xã An Hòa

 

 

6,00

39,00

6

OM 5451

XN

6,00

39,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã An Hòa

 

 

98,80

642,20

18

Jasmine

XN

12,40

80,60

 

OM 5451

XN

40,00

260,00

 

OM 18

XN

5,00

32,50

 

OM 380

XN

5,00

32,50

 

Đài thơm 8

XN

10,00

65,00

 

Nếp CK 2003

XN

21,40

139,10

 

Nàng hoa 9

XN

5,00

32,50

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Tân Phú

 

 

320,00

2.080,00

104

Jasmin

XN

45,00

292,50

 

OM 4900

XN

10,00

65,00

 

OM 5451

XN

70,00

455,00

 

OM 6976

XN

2,00

13,00

 

OM 18

XN

25,00

162,50

 

IR 50404

XN

20,00

130,00

 

OM 9582

XN

20,00

130,00

 

OM 380

XN

40,00

260,00

 

Nàng hoa 9

XN

40,00

260,00

 

Đài thơm 8

XN

38,00

247,00

 

Giống khác

XN

10,00

65,00

 

6

Nguyễn Thành Danh
Tổ giống ấp Vĩnh Thới
DĐ: 0985.006.441

Xã Vĩnh Hanh

 

 

53,40

347,10

21

OM 5451

XN

22,20

144,30

 

OM 18

XN

24,80

161,20

 

Nàng hoa 9

XN

6,40

41,60

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Vĩnh Hanh

 

 

197,40

1.283,10

73

OM 5451

XN

65,00

422,50

 

Jasmine

XN

22,80

148,20

 

OM 6976

XN

2,00

13,00

 

OM 4900

XN

5,80

37,70

 

OM 18

XN

30,00

195,00

 

Nàng hoa 9

XN

20,30

131,95

 

OM 380

XN

20,00

130,00

 

Đài thơm 8

XN

21,50

139,75

 

Giống khác

XN

10,00

65,00

 

7

Lê Văn Phùng
Tổ giống 1 ấp Tân Thành
DĐ: 0336.843.556

Xã Vĩnh Thành

 

 

27,60

179,40

24

IR 50404

XN

27,60

179,40

 

9

Trần Văn Lợi
Tổ giống 2 ấp Tân Thành
DĐ: 0778.184.752

Xã Vĩnh Thành

 

 

12,00

78,00

4

IR 50404

XN

12,00

78,00

 

9

Võ Văn Vũ
Tổ giống ấp Trung Thành
DĐ: 0397.011.377

Xã Vĩnh Thành

 

 

12,10

78,65

6

IR 50404

XN

12,10

78,65

 

10

Huỳnh Tấn Đạt
Tổ giống ấp Đông Phú I
DĐ: 0335.950.078

Xã Vĩnh Thành

 

 

5,20

33,80

5

OM 6976

XN

3,20

20,80

 

IR 50404

XN

2,00

13,00

 

11

Trần Hồng Đức
Tổ giống ấp Đông Bình Trạch
DĐ: 0376.489.798

Xã Vĩnh Thành

 

 

12,00

78,00

6

IR 50404

XN

12,00

78,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Vĩnh Thành

 

 

96,60

627,90

89

OM 5451

XN

25,00

162,50

 

Jasmine

XN

4,00

26,00

 

OM 4218

XN

2,50

16,25

 

OM 6976

XN

6,00

39,00

 

Nàng hoa 9

XN

11,40

74,10

 

IR 50404

XN

45,00

292,50

 

Giống khác

XN

2,70

17,55

 

12

Phó Văn Nghệ
Tổ hợp tác Phú Nông
ĐT: 0974.285.909

Xã Bình Hòa

 

 

44,80

291,20

25

OM 6162

XN

3,00

19,50

 

OM 4218

XN

2,00

13,00

 

OM 4900

XN

21,00

136,50

 

OM 5451

XN

5,80

37,70

 

RVT

XN

2,00

13,00

 

OM 6976

XN

8,00

52,00

 

Giống khác

XN

3,00

19,50

 

13

Phạm Ngọc Thạch
Tổ giống Phú An 2
DĐ: 0919.335.360

Xã Bình Hòa

 

 

40,70

264,55

17

OM 5451

XN

22,00

143,00

 

OM 4218

XN

1,50

9,75

 

OM 6976

XN

13,00

84,50

 

Jasmine

XN

2,20

14,30

 

Giống khác

XN

2,00

13,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Bình Hòa

 

 

187,50

1.218,75

87

Jasmine

XN

28,00

182,00

 

OM 6976

XN

5,00

32,50

 

Đài thơm 8

XN

38,00

247,00

 

OM 5451

XN

50,00

325,00

 

OM 4900

XN

1,00

6,50

 

OM 18

XN

20,00

130,00

 

OM 9582

XN

10,00

65,00

 

OM 6377

XN

12,00

78,00

 

OM 7347

XN

5,00

32,50

 

IR 50404

XN

10,00

65,00

 

Giống khác

XN

8,50

55,25

 

14

Nguyễn Thiện Thảo
Tổ giống An Thành

Xã Vĩnh Nhuận

 

 

9,10

59,15

5

OM 5451

XN

9,10

59,15

 

15

Nguyễn Thanh Tài
Tổ nhân giống ấp Vĩnh Thuận
DĐ: 0919.090.604

Xã Vĩnh Nhuận

 

 

54,40

353,60

20

OM 5451

XN

37,50

243,75

 

OM 18

XN

16,90

109,85

 

16

Tổ giống Vĩnh Lợi

Xã Vĩnh Nhuận

 

 

9,00

58,50

12

OM 5451

XN

5,00

32,50

 

Đài thơm 8

XN

4,00

26,00

 

17

Phạm Minh Không
Tổ giống Vĩnh Lợi 2

Xã Vĩnh Nhuận

 

 

44,80

291,20

18

OM 5451

XN

33,70

219,05

 

OM 18

XN

11,10

72,15

 

18

Huỳnh Ngọc Thương
Tổ nhân giống ấp Vĩnh Hòa 1
DĐ: 0919.120.188

Xã Vĩnh Nhuận

 

 

35,00

227,50

9

OM 5451

XN

21,00

136,50

 

OM 18

XN

10,00

65,00

 

Giống khác

XN

4,00

26,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Vĩnh Nhuận

 

 

208,90

1.357,85

33

Jasmine

XN

25,00

162,50

 

OM 4900

XN

3,90

25,35

 

OM 18

XN

32,00

208,00

 

Đài thơm 8

XN

18,00

117,00

 

OM 9582

XN

2,00

13,00

 

Nàng hoa 9

XN

15,00

97,50

 

OM 5451

XN

65,00

422,50

 

IR 50404

XN

38,00

247,00

 

Giống khác

XN

10,00

65,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

TT An Châu

 

 

72,60

471,90

45

Nàng hoa 9

XN

1,90

12,35

 

OM 5451

XN

30,00

195,00

 

IR 50404

XN

10,90

70,85

 

OM 6976

XN

1,70

11,05

 

Đài thơm 8

XN

27,10

176,15

 

Giống khác

XN

1,00

6,50

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Vĩnh Bình

 

 

146,90

954,85

132

Jasmine

XN

15,00

97,50

 

OM 5451

XN

45,00

292,50

 

OM 9582

XN

8,00

52,00

 

OM 4900

XN

5,00

32,50

 

IR 50404

XN

10,00

65,00

 

OM 18

XN

30,00

195,00

 

Đài thơm 8

XN

8,90

57,85

 

Nàng hoa 9

XN

15,00

97,50

 

Giống khác

XN

10,00

65,00

 

Tổng cộng :

 

 

2.481,23

16.128,00

1.124

 

Ghi chú:

XN: Cấp giống xác nhận ở mức độ cộng đồng


Tin liên quan

Danh mục